Có 2 kết quả:
管理层收购 guǎn lǐ céng shōu gòu ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄘㄥˊ ㄕㄡ ㄍㄡˋ • 管理層收購 guǎn lǐ céng shōu gòu ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄘㄥˊ ㄕㄡ ㄍㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
management buyout (MBO)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
management buyout (MBO)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0